Từ "bách thú" trong tiếng Việt có nghĩa là "các loại thú vật khác nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các loài động vật, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến sở thú hoặc vườn bách thú, nơi mà nhiều loại động vật được nuôi dưỡng và trưng bày cho công chúng tham quan.
Giải thích chi tiết:
"Hôm nay, chúng tôi sẽ đến vườn bách thú để xem các loại động vật khác nhau."
"Trong bách thú có rất nhiều loài thú quý hiếm mà chúng ta không thường thấy ở ngoài tự nhiên."
Phân biệt các biến thể của từ:
Bách thú (百獸): Như đã giải thích, chỉ sự đa dạng của các loài động vật.
Vườn bách thú: Là nơi trưng bày nhiều loài động vật, thường là một khu vực rộng lớn có các chuồng trại và không gian tự nhiên cho động vật sinh sống.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thú: Chỉ động vật, nhưng không nhất thiết phải đa dạng như "bách thú".
Động vật: Là từ chung để chỉ tất cả các loài động vật, bao gồm cả thú cưng và động vật hoang dã.
Sở thú: Tương tự như vườn bách thú, nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về nơi nuôi nhốt động vật cho mục đích giải trí và giáo dục.
Các từ liên quan:
Thú vật: Chỉ chung các loài động vật.
Bảo tồn: Liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật, thường được nhắc đến trong bối cảnh bảo tồn "bách thú".
Kết luận:
Từ "bách thú" không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ động vật, mà còn mang theo ý nghĩa về sự đa dạng và sự phong phú của cuộc sống động vật trên trái đất.