Characters remaining: 500/500
Translation

bách thú

Academic
Friendly

Từ "bách thú" trong tiếng Việt có nghĩa là "các loại thú vật khác nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các loài động vật, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sở thú hoặc vườn bách thú, nơi nhiều loại động vật được nuôi dưỡng trưng bày cho công chúng tham quan.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Bách thú" (tiếng Hán-Việt: 百獸) có thể hiểu "trăm loài thú". Từ này dùng để chỉ sự đa dạng của các loài động vật.
  2. dụ sử dụng:

    • "Hôm nay, chúng tôi sẽ đến vườn bách thú để xem các loại động vật khác nhau."
    • "Trong bách thú rất nhiều loài thú quý hiếm chúng ta không thường thấyngoài tự nhiên."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà khoa học nghiên cứu về bách thú nhằm bảo tồn những loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng."
    • "Triển lãm bách thú sẽ mang đến cho trẻ em cơ hội tìm hiểu về động vật hoang dã."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bách thú (百獸): Như đã giải thích, chỉ sự đa dạng của các loài động vật.
  • Vườn bách thú: nơi trưng bày nhiều loài động vật, thường một khu vực rộng lớn các chuồng trại không gian tự nhiên cho động vật sinh sống.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thú: Chỉ động vật, nhưng không nhất thiết phải đa dạng như "bách thú".
  • Động vật: từ chung để chỉ tất cả các loài động vật, bao gồm cả thú cưng động vật hoang dã.
  • Sở thú: Tương tự như vườn bách thú, nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về nơi nuôi nhốt động vật cho mục đích giải trí giáo dục.
Các từ liên quan:
  • Thú vật: Chỉ chung các loài động vật.
  • Bảo tồn: Liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật, thường được nhắc đến trong bối cảnh bảo tồn "bách thú".
Kết luận:

Từ "bách thú" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ động vật, còn mang theo ý nghĩa về sự đa dạng sự phong phú của cuộc sống động vật trên trái đất.

  1. dt. Các loại thú vật khác nhau: vườn bách thú.

Comments and discussion on the word "bách thú"